Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịa đặt


[bịa đặt]
xem bịa
Toàn là bịa đặt cả!
That's an entirely made-up story!; That's a complete fabrication!



To fabricate, to trump up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.